Trang chủMAXXF • OTCMKTS
add
Max Power Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 566,39 N | -42,65% |
Thu nhập ròng | -577,56 N | 42,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,62 N | -9,24% |
Tổng tài sản | 1,85 Tr | -80,84% |
Tổng nợ | 75,32 N | -66,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -577,56 N | 42,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -567,14 N | 40,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,50 N | -76,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -549,64 N | 37,07% |
Dòng tiền tự do | -343,58 N | 5,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web