Trang chủMBAI • CNSX
add
Medbright AI Investments Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
73,12 N
Tỷ số P/E
26,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -412,62 N | -1.437,73% |
Chi phí hoạt động | 72,56 N | -65,60% |
Thu nhập ròng | -489,16 N | -51,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 118,55 | -90,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 2,62 Tr | -55,68% |
Tổng nợ | 371,50 N | 21,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -489,16 N | -51,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,74 N | 72,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 145,67 N | 139,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,93 N | 116,47% |
Dòng tiền tự do | -280,44 N | -455,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web