Trang chủMBAVW • NASDAQ
add
M3 Brigade Acquisition V Corp.
2,05 $
Trước giờ mở cửa:(2,44%)-0,050
2,00 $
Đóng cửa: 9 thg 6, 04:00:20 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,74 $ - 2,27 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 2,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
430,89 Tr USD
Số lượng trung bình
121,37 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 171,86 N | 982,65% |
Thu nhập ròng | 2,91 Tr | 18.452,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 818,64 N | — |
Tổng tài sản | 298,86 Tr | 300.120,81% |
Tổng nợ | 311,97 Tr | 344.917,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,91 Tr | 18.452,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,55 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,55 N | — |
Dòng tiền tự do | 12,54 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web