Trang chủMBBC • NASDAQ
add
Marathon Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,14 $
Mức chênh lệch một ngày
11,16 $ - 11,49 $
Phạm vi một năm
9,90 $ - 12,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,79 Tr USD
Số lượng trung bình
6,61 N
Tỷ số P/E
54,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,18 Tr | 23,43% |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | 5,32% |
Thu nhập ròng | 444,29 N | 154,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,36 | 105,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,28 Tr | 6,11% |
Tổng tài sản | 245,99 Tr | 13,65% |
Tổng nợ | 199,71 Tr | 8,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 444,29 N | 154,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 463,96 N | -50,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,87 Tr | -178,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,48 Tr | 267,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 Tr | -76,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trang web
Nhân viên
35