Trang chủMBBC • NASDAQ
add
Marathon Bancorp Inc
10,80 $
Sau giờ giao dịch:(1,20%)+0,13
10,93 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,90 $
Mức chênh lệch một ngày
10,76 $ - 11,22 $
Phạm vi một năm
9,90 $ - 12,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,74 Tr USD
Số lượng trung bình
3,64 N
Tỷ số P/E
703,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 Tr | 19,14% |
Chi phí hoạt động | 2,18 Tr | 61,74% |
Thu nhập ròng | -331,99 N | -486,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,17 | -424,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,62 Tr | 37,02% |
Tổng tài sản | 238,83 Tr | 8,91% |
Tổng nợ | 193,13 Tr | 2,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -331,99 N | -486,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -459,34 N | -300,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,88 Tr | -231,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,05 Tr | 144,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,29 Tr | -488,46% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trang web
Nhân viên
35