Trang chủMBC • NYSE
add
MasterBrand Inc
11,65 $
Sau giờ giao dịch:(0,13%)-0,015
11,64 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:07:21 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,92 $
Mức chênh lệch một ngày
11,54 $ - 12,02 $
Phạm vi một năm
9,33 $ - 18,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T USD
Số lượng trung bình
2,09 Tr
Tỷ số P/E
18,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 698,90 Tr | -2,67% |
Chi phí hoạt động | 158,80 Tr | 0,51% |
Thu nhập ròng | 18,10 Tr | -37,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | -36,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | -17,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,80 Tr | -17,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,80 Tr | 5,90% |
Tổng tài sản | 3,00 T | 1,41% |
Tổng nợ | 1,62 T | -3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,10 Tr | -37,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,40 Tr | -31,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,80 Tr | 97,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,80 Tr | -112,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,30 Tr | 93,38% |
Dòng tiền tự do | 29,25 Tr | -54,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trụ sở chính
Nhân viên
13.316