Trang chủMBH • ASX
add
Maggie Beer Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,069 $
Mức chênh lệch một ngày
0,066 $ - 0,069 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,081 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
165,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,94 Tr | -0,97% |
Chi phí hoạt động | 7,39 Tr | 0,96% |
Thu nhập ròng | -9,93 Tr | 11,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,77 | 10,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,59 Tr | -222,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 Tr | -73,38% |
Tổng tài sản | 46,57 Tr | -38,68% |
Tổng nợ | 13,06 Tr | -28,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 354,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,93 Tr | 11,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,39 Tr | -43,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 263,00 N | 142,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -521,00 N | -34,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,65 Tr | -14,35% |
Dòng tiền tự do | -656,59 N | -178,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
76