Trang chủMBINL • NASDAQ
add
Merchants Bancorp Ind Dep Shs Repstg 1 40Th Int Perp Prf Shs Ser E
Giá đóng cửa hôm trước
22,84 $
Mức chênh lệch một ngày
22,86 $ - 23,30 $
Phạm vi một năm
21,80 $ - 25,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T USD
Số lượng trung bình
28,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 141,83 Tr | -0,58% |
Chi phí hoạt động | 67,87 Tr | 29,69% |
Thu nhập ròng | 54,70 Tr | -10,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,57 | -10,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,97 | -17,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 986,56 Tr | -2,84% |
Tổng tài sản | 19,35 T | 3,76% |
Tổng nợ | 17,13 T | 2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,70 Tr | -10,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,76 Tr | 106,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,13 Tr | -199,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,23 Tr | -72,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,13 Tr | -180,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
663