Trang chủMBK • ASX
add
Metal Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Phạm vi một năm
0,0096 $ - 0,026 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 751,06 N | 196,63% |
Thu nhập ròng | -774,22 N | -190,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -452,91 N | -80,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 396,35 N | -50,12% |
Tổng tài sản | 15,77 Tr | -3,11% |
Tổng nợ | 359,69 N | -42,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 497,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -774,22 N | -190,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -178,69 N | -69,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,61 N | 56,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -395,70 N | 34,39% |
Dòng tiền tự do | -16,21 N | 97,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web