Trang chủMBLU • OTCMKTS
add
Morris State Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,50 $
Mức chênh lệch một ngày
22,99 $ - 22,99 $
Phạm vi một năm
19,15 $ - 25,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
243,84 Tr USD
Số lượng trung bình
558,00
Tỷ số P/E
10,85
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,15 Tr | 16,77% |
Chi phí hoạt động | 9,27 Tr | 2,43% |
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | 12,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,98 | -3,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,25 Tr | 124,70% |
Tổng tài sản | 1,55 T | 8,68% |
Tổng nợ | 1,35 T | 8,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | 12,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web