Trang chủMBMR • KLSE
add
MBM Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
5,04 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,85 RM - 4,99 RM
Phạm vi một năm
4,85 RM - 6,84 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T MYR
Số lượng trung bình
232,80 N
Tỷ số P/E
5,93
Tỷ lệ cổ tức
4,47%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 574,32 Tr | -6,94% |
Chi phí hoạt động | 45,91 Tr | -1,30% |
Thu nhập ròng | 71,39 Tr | -11,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,43 | -4,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,88 Tr | -34,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,87 Tr | 12,13% |
Tổng tài sản | 2,81 T | 4,79% |
Tổng nợ | 186,76 Tr | 9,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 390,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,39 Tr | -11,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,17 Tr | -83,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,15 Tr | -70,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,56 Tr | -6,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,54 Tr | -108,20% |
Dòng tiền tự do | -7,06 Tr | -127,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Nhân viên
2.166