Trang chủMBMR • KLSE
add
MBM Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
5,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
5,18 RM - 5,23 RM
Phạm vi một năm
4,38 RM - 6,84 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T MYR
Số lượng trung bình
192,76 N
Tỷ số P/E
6,16
Tỷ lệ cổ tức
4,43%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 602,16 Tr | 5,78% |
Chi phí hoạt động | 48,66 Tr | 9,43% |
Thu nhập ròng | 72,54 Tr | 7,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,05 | 1,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,70 Tr | -11,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,10 Tr | 83,47% |
Tổng tài sản | 2,85 T | 5,75% |
Tổng nợ | 194,56 Tr | 13,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 390,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,54 Tr | 7,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,56 Tr | -22,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 144,53 Tr | 921,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,77 Tr | 14,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,32 Tr | 418,22% |
Dòng tiền tự do | -1,22 Tr | -125,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Nhân viên
2.166