Trang chủMBMR • KLSE
add
MBM Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
5,99 RM
Phạm vi một năm
4,30 RM - 6,84 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T MYR
Số lượng trung bình
727,66 N
Tỷ số P/E
7,10
Tỷ lệ cổ tức
4,67%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 638,37 Tr | 2,75% |
Chi phí hoạt động | 48,48 Tr | 2,61% |
Thu nhập ròng | 87,38 Tr | -16,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,69 | -18,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,42 Tr | 1,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,10 Tr | 39,31% |
Tổng tài sản | 2,72 T | 5,11% |
Tổng nợ | 165,56 Tr | -20,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 390,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,38 Tr | -16,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,63 Tr | 286,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 111,52 Tr | 99,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,78 Tr | 32,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,37 Tr | 221,66% |
Dòng tiền tự do | 24,67 Tr | 334,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Nhân viên
2.180