Trang chủMBOT • NASDAQ
add
Microbot Medical Inc
2,81 $
Sau giờ giao dịch:(0,69%)+0,019
2,83 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,68 $
Mức chênh lệch một ngày
2,63 $ - 2,81 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 3,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,22 Tr USD
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,02 Tr | 26,72% |
Thu nhập ròng | -2,60 Tr | -9,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 52,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,01 Tr | -27,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,39 Tr | 378,66% |
Tổng tài sản | 30,89 Tr | 319,33% |
Tổng nợ | 1,94 Tr | 61,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,60 Tr | -9,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,87 Tr | -18,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,83 Tr | -1.833,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,81 Tr | 1.060,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,00 N | 107,80% |
Dòng tiền tự do | -2,13 Tr | 22,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21