Trang chủMBOT • NASDAQ
add
Microbot Medical Inc
2,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,42%)+0,010
2,38 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 19:01:24 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,46 $
Mức chênh lệch một ngày
2,33 $ - 2,53 $
Phạm vi một năm
0,93 $ - 4,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
159,16 Tr USD
Số lượng trung bình
2,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,86 Tr | 17,00% |
Thu nhập ròng | -3,58 Tr | -11,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 65,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,85 Tr | -17,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,16 Tr | 1.747,81% |
Tổng tài sản | 81,76 Tr | 1.469,89% |
Tổng nợ | 3,54 Tr | 152,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,58 Tr | -11,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,84 Tr | -39,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,71 Tr | -32.037,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,18 Tr | 7.984,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,62 Tr | 232,07% |
Dòng tiền tự do | -2,49 Tr | -49,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21