Trang chủMBR • WSE
add
MO-BRUK SA
Giá đóng cửa hôm trước
268,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
264,00 zł - 273,00 zł
Phạm vi một năm
256,00 zł - 376,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
937,94 Tr PLN
Số lượng trung bình
10,05 N
Tỷ số P/E
13,45
Tỷ lệ cổ tức
4,93%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,59 Tr | 8,66% |
Chi phí hoạt động | 3,82 Tr | -36,28% |
Thu nhập ròng | 12,50 Tr | -7,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,97 | -14,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,27 Tr | 10,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,71 Tr | 262,06% |
Tổng tài sản | 478,11 Tr | 21,54% |
Tổng nợ | 218,63 Tr | 38,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,50 Tr | -7,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,08 Tr | 227,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,82 Tr | 52,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,38 Tr | -126,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,12 Tr | -83,65% |
Dòng tiền tự do | -5,12 Tr | 61,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
250