Trang chủMBR • WSE
add
MO-BRUK SA
Giá đóng cửa hôm trước
310,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
307,00 zł - 313,00 zł
Phạm vi một năm
256,00 zł - 376,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T PLN
Số lượng trung bình
5,12 N
Tỷ số P/E
342,84
Tỷ lệ cổ tức
4,27%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 83,10 Tr | 3,86% |
Chi phí hoạt động | 56,29 Tr | 1.553,21% |
Thu nhập ròng | -38,76 Tr | -256,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,64 | -251,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,96 Tr | -140,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,25 Tr | -35,76% |
Tổng tài sản | 464,46 Tr | -1,50% |
Tổng nợ | 275,95 Tr | 14,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,76 Tr | -256,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,54 Tr | -138,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,46 Tr | -176,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,79 Tr | -180,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,78 Tr | -150,77% |
Dòng tiền tự do | 13,36 Tr | 122,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
270