Trang chủMBRIGHT • KLSE
add
Meta Bright Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Phạm vi một năm
0,12 RM - 0,19 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
292,07 Tr MYR
Số lượng trung bình
803,58 N
Tỷ số P/E
25,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,69 Tr | 462,69% |
Chi phí hoạt động | -6,23 Tr | -1.626,59% |
Thu nhập ròng | 4,30 Tr | 789,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,33 | 57,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,55 Tr | 611,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,16 Tr | 52,82% |
Tổng tài sản | 514,20 Tr | 55,35% |
Tổng nợ | 222,59 Tr | 148,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,30 Tr | 789,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,50 Tr | 187,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,18 Tr | 15,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -512,00 N | -378,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 Tr | 111,51% |
Dòng tiền tự do | 5,40 Tr | 137,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
577