Trang chủMBTO • IDX
add
Martina Berto Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
178,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
179,00 Rp - 187,00 Rp
Phạm vi một năm
71,00 Rp - 334,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
197,95 T IDR
Số lượng trung bình
7,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 107,45 T | 9,77% |
Chi phí hoạt động | 39,07 T | 10,58% |
Thu nhập ròng | -2,54 T | -6.362,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,36 | -6.000,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,05 T | -29,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -64,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,62 T | 17,98% |
Tổng tài sản | 653,25 T | -4,00% |
Tổng nợ | 304,65 T | -1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 348,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,54 T | -6.362,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,02 T | 208,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 424,57 Tr | 104,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,09 T | -678,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -644,10 Tr | -162,73% |
Dòng tiền tự do | 22,17 T | 502,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
299