Trang chủMBWM • NASDAQ
add
Mercantile Bank Corp
45,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
45,56 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:01:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
44,91 $
Mức chênh lệch một ngày
45,11 $ - 46,04 $
Phạm vi một năm
37,76 $ - 52,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
740,51 Tr USD
Số lượng trung bình
66,68 N
Tỷ số P/E
8,63
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,19 Tr | 9,38% |
Chi phí hoạt động | 33,84 Tr | 4,77% |
Thu nhập ròng | 23,76 Tr | 21,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,58 | 11,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,46 | 19,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 477,02 Tr | 33,17% |
Tổng tài sản | 6,31 T | 6,61% |
Tổng nợ | 5,65 T | 5,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 657,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,76 Tr | 21,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
683