Trang chủMBWM • NASDAQ
add
Mercantile Bank Corp
49,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
49,44 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:01:58 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
48,96 $
Mức chênh lệch một ngày
48,75 $ - 49,64 $
Phạm vi một năm
37,76 $ - 51,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
803,58 Tr USD
Số lượng trung bình
59,80 N
Tỷ số P/E
9,37
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,19 Tr | 9,38% |
Chi phí hoạt động | 33,84 Tr | 4,77% |
Thu nhập ròng | 23,76 Tr | 21,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,20 | 10,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,46 | 19,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 502,12 Tr | 40,18% |
Tổng tài sản | 6,31 T | 6,61% |
Tổng nợ | 5,65 T | 5,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 657,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,76 Tr | 21,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,10 Tr | 385,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,63 Tr | 141,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,22 Tr | -67,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 180,95 Tr | 38,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
683