Trang chủMBX • NASDAQ
add
MBX Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
28,43 $
Mức chênh lệch một ngày
27,93 $ - 28,89 $
Phạm vi một năm
4,81 $ - 34,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T USD
Số lượng trung bình
826,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 23,93 Tr | 22,00% |
Thu nhập ròng | -21,62 Tr | -19,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,63 | 77,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,88 Tr | -22,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,67 Tr | 41,37% |
Tổng tài sản | 400,08 Tr | 41,67% |
Tổng nợ | 12,54 Tr | 13,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 387,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,62 Tr | -19,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,54 Tr | -46,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,06 Tr | 116,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 187,82 Tr | -20,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 183,34 Tr | 52,33% |
Dòng tiền tự do | -14,31 Tr | -60,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
43