Trang chủMCB • TSE
add
McCoy Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,71 $
Mức chênh lệch một ngày
2,94 $ - 3,40 $
Phạm vi một năm
1,83 $ - 3,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
116,47 N
Tỷ số P/E
10,57
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,22 Tr | 28,04% |
Chi phí hoạt động | 5,95 Tr | 38,75% |
Thu nhập ròng | 4,26 Tr | 59,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,87 | 24,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,67 Tr | 101,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,06 Tr | 8,46% |
Tổng tài sản | 97,85 Tr | 26,68% |
Tổng nợ | 31,65 Tr | 36,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,26 Tr | 59,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,96 Tr | 90,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 Tr | 26,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -842,00 N | -56,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,55 Tr | 280,87% |
Dòng tiền tự do | 5,38 Tr | 149,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
138