Trang chủMCEM • OTCMKTS
add
Monarch Cement Co
Giá đóng cửa hôm trước
227,14 $
Mức chênh lệch một ngày
219,31 $ - 229,95 $
Phạm vi một năm
183,51 $ - 305,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
820,62 Tr USD
Số lượng trung bình
1,16 N
Tỷ số P/E
13,66
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 67,83 Tr | -6,26% |
Chi phí hoạt động | 5,35 Tr | 10,50% |
Thu nhập ròng | 18,73 Tr | 62,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,61 | 73,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,48 Tr | -12,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,17 Tr | 36,26% |
Tổng tài sản | 466,19 Tr | 17,13% |
Tổng nợ | 55,67 Tr | 38,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 410,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,73 Tr | 62,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,34 Tr | -13,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,24 Tr | 10,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,64 Tr | -201,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,54 Tr | -133,19% |
Dòng tiền tự do | 887,62 N | 111,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trang web
Nhân viên
474