Trang chủMCEMENT • KLSE
add
Malayan Cement Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
6,85 RM
Mức chênh lệch một ngày
6,66 RM - 6,86 RM
Phạm vi một năm
4,21 RM - 7,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
9,24 T MYR
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
13,37
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 6,53% |
Chi phí hoạt động | 167,47 Tr | -56,98% |
Thu nhập ròng | 165,42 Tr | 50,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,91 | 40,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 343,46 Tr | 177,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 848,29 Tr | 5,24% |
Tổng tài sản | 10,72 T | 0,25% |
Tổng nợ | 3,90 T | -10,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,42 Tr | 50,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 345,98 Tr | 87,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,41 Tr | -36,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -184,73 Tr | -551,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,10 Tr | -10,01% |
Dòng tiền tự do | 254,98 Tr | 4.822,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
2.000