Trang chủMCEMENT • KLSE
add
Malayan Cement Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
7,05 RM
Mức chênh lệch một ngày
6,96 RM - 7,16 RM
Phạm vi một năm
4,21 RM - 7,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
9,61 T MYR
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
17,81
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 3,84% |
Chi phí hoạt động | 162,77 Tr | 7,25% |
Thu nhập ròng | 200,57 Tr | 43,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,50 | 38,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 370,19 Tr | 13,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 80,59% |
Tổng tài sản | 11,02 T | 2,82% |
Tổng nợ | 3,95 T | -7,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,57 Tr | 43,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 277,61 Tr | 165,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,96 Tr | -76,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,25 Tr | 134,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 261,32 Tr | 437,32% |
Dòng tiền tự do | 155,28 Tr | 1.287,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
2.000