Trang chủMCFNF • OTCMKTS
add
Mcf Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,073 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
111,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 454,00 N | -51,60% |
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | 253,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,00 N | -90,39% |
Tổng tài sản | 26,37 Tr | -45,50% |
Tổng nợ | 6,60 Tr | -54,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 307,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | 253,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,53 Tr | -29,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,00 N | 41,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 Tr | -72,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -457,00 N | -115,41% |
Dòng tiền tự do | -288,00 N | 87,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 2007
Trụ sở chính
Trang web