Trang chủMCFT • NASDAQ
add
Mastercraft Boat Holdings Inc
19,13 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
19,13 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:02:14 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,99 $
Mức chênh lệch một ngày
18,71 $ - 19,32 $
Phạm vi một năm
14,42 $ - 23,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
311,60 Tr USD
Số lượng trung bình
156,22 N
Tỷ số P/E
19,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 69,00 Tr | 5,57% |
Chi phí hoạt động | 11,62 Tr | 7,63% |
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | 170,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | 166,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 133,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,82 Tr | 88,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,33 Tr | -18,70% |
Tổng tài sản | 259,31 Tr | -16,12% |
Tổng nợ | 73,58 Tr | -44,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | 170,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,84 Tr | -384,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,01 Tr | 44,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,34 Tr | 40,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,83 Tr | -58,11% |
Dòng tiền tự do | -11,93 Tr | -339,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
700