Trang chủMCI • CVE
add
Minnova Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
255,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 594,36 N | 52,65% |
Thu nhập ròng | -915,34 N | -135,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -562,51 N | -56,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,90 N | 232,25% |
Tổng tài sản | 248,98 N | 12,23% |
Tổng nợ | 4,84 Tr | -7,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -542,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -915,34 N | -135,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -555,70 N | -736,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 488,51 N | 618,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,19 N | -4.377,08% |
Dòng tiền tự do | -1,18 Tr | -669,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web