Trang chủMCI • WSE
add
MCI Capital Altrntywn Splk Inwstycyn SA
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
29,90 zł - 30,30 zł
Phạm vi một năm
22,50 zł - 31,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T PLN
Số lượng trung bình
7,45 N
Tỷ số P/E
83,77
Tỷ lệ cổ tức
5,31%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,51 Tr | 196,31% |
Chi phí hoạt động | 1,97 Tr | 143,15% |
Thu nhập ròng | 30,99 Tr | 106,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 78,43 | -30,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,93 Tr | 105,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,84 Tr | 384,34% |
Tổng tài sản | 2,47 T | 3,07% |
Tổng nợ | 425,24 Tr | 47,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,99 Tr | 106,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -297,00 N | 93,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,01 Tr | -16.586,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,57 Tr | 119,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,74 Tr | -102,27% |
Dòng tiền tự do | 101,83 Tr | 1.521,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
19