Trang chủMCL • NSE
add
Madhav Copper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,71 ₹
Mức chênh lệch một ngày
55,01 ₹ - 57,99 ₹
Phạm vi một năm
33,55 ₹ - 84,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T INR
Số lượng trung bình
65,52 N
Tỷ số P/E
31,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 415,24 Tr | 184,89% |
Chi phí hoạt động | 42,75 Tr | 295,96% |
Thu nhập ròng | 17,18 Tr | -59,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | -85,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,37 Tr | -75,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -328,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 Tr | 5,83% |
Tổng tài sản | 752,95 Tr | 18,03% |
Tổng nợ | 295,86 Tr | 29,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 457,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,18 Tr | -59,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
67