Trang chủMCLEAN • KLSE
add
Mclean Technologies Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
67,71 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
6,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,47 Tr | 10,18% |
Chi phí hoạt động | 2,84 Tr | -13,46% |
Thu nhập ròng | 3,05 Tr | 1.193,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,10 | 1.072,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,84 Tr | 314,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,81 Tr | 202,91% |
Tổng tài sản | 69,23 Tr | 62,19% |
Tổng nợ | 23,02 Tr | 6,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 246,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,05 Tr | 1.193,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 357,00 N | -65,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,22 Tr | -1.572,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,74 Tr | 1.414,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,24 Tr | 2.368,65% |
Dòng tiền tự do | -7,33 Tr | -2.636,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
198