Trang chủMCLEAN • KLSE
add
Mclean Technologies Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,26 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
61,58 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,47 Tr
Tỷ số P/E
8,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,38 Tr | 28,56% |
Chi phí hoạt động | 4,36 Tr | 21,37% |
Thu nhập ròng | 3,83 Tr | 990,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,41 | 792,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 Tr | 356,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,87 Tr | 8,83% |
Tổng tài sản | 52,27 Tr | 21,77% |
Tổng nợ | 22,22 Tr | 0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 246,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,83 Tr | 990,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 Tr | 458,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -919,00 N | -603,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 107,00 N | -89,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 187,00 N | -89,26% |
Dòng tiền tự do | -2,33 Tr | -494,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
257