Trang chủMCOL • IDX
add
Prima Andalan Mandiri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.770,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.760,00 Rp - 3.850,00 Rp
Phạm vi một năm
3.470,00 Rp - 5.550,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
13,51 NT IDR
Số lượng trung bình
41,34 N
Tỷ số P/E
12,41
Tỷ lệ cổ tức
8,03%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 161,12 Tr | -21,39% |
Chi phí hoạt động | 15,73 Tr | -15,11% |
Thu nhập ròng | 15,59 Tr | -57,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,67 | -45,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,50 Tr | -54,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,30 Tr | -3,11% |
Tổng tài sản | 721,62 Tr | -2,22% |
Tổng nợ | 158,96 Tr | -10,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 562,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,13 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,59 Tr | -57,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,47 Tr | 107,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,99 Tr | -33,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,06 Tr | 47,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,39 Tr | 112,94% |
Dòng tiền tự do | 17,53 Tr | -38,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.173