Trang chủMCOM • KLSE
add
MCOM Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 RM
Phạm vi một năm
0,020 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 Tr MYR
Số lượng trung bình
52,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 367,50 N | — |
Thu nhập ròng | -263,50 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -294,41 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -304,58 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,00 N | — |
Tổng tài sản | 355,00 N | — |
Tổng nợ | 7,76 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -230,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -263,50 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 287,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -215,62 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
24