Trang chủMCOV-B • STO
add
Medicover AB
Giá đóng cửa hôm trước
233,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
232,00 kr - 237,00 kr
Phạm vi một năm
170,40 kr - 250,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
17,63 T SEK
Số lượng trung bình
91,85 N
Tỷ số P/E
104,51
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 578,10 Tr | 15,90% |
Chi phí hoạt động | 96,70 Tr | 12,97% |
Thu nhập ròng | 20,10 Tr | 224,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | 180,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,00 Tr | 36,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,00 Tr | 33,00% |
Tổng tài sản | 2,18 T | 8,92% |
Tổng nợ | 1,67 T | 14,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 509,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 71,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,10 Tr | 224,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,50 Tr | 11,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,40 Tr | 17,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,10 Tr | -26,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,00 Tr | 56,86% |
Dòng tiền tự do | 38,50 Tr | -1,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
47.000