Trang chủMCRAA • OTCMKTS
add
McRae Industries Inc Class A
Giá đóng cửa hôm trước
46,81 $
Phạm vi một năm
44,50 $ - 52,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
122,97 Tr USD
Số lượng trung bình
223,00
Tỷ số P/E
9,80
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,87 Tr | 4,87% |
Chi phí hoạt động | 6,28 Tr | 9,60% |
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 54,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,24 | 46,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,67 Tr | 45,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,20 Tr | -9,22% |
Tổng tài sản | 108,27 Tr | 9,49% |
Tổng nợ | 7,89 Tr | 6,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 54,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,82 Tr | 11.858,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,00 Tr | 135,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -535,00 N | -69,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,28 Tr | 362,81% |
Dòng tiền tự do | 2,65 Tr | 286,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
314