Trang chủMCRB • NASDAQ
add
Seres Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,26 $
Mức chênh lệch một ngày
18,72 $ - 19,30 $
Phạm vi một năm
6,54 $ - 24,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
165,55 Tr USD
Số lượng trung bình
217,15 N
Tỷ số P/E
1,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,25 Tr | -21,52% |
Thu nhập ròng | -19,86 Tr | 39,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,27 | 48,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,82 Tr | 13,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,38 Tr | -36,29% |
Tổng tài sản | 143,80 Tr | -55,30% |
Tổng nợ | 110,85 Tr | -72,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,86 Tr | 39,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,29 Tr | 66,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,00 N | -113,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,47 Tr | 65,02% |
Dòng tiền tự do | -9,22 Tr | 63,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
103