Trang chủMCRB • NASDAQ
add
Seres Therapeutics Inc
0,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,84 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:00:03 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Mức chênh lệch một ngày
0,82 $ - 0,92 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 1,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
144,35 Tr USD
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 26,22 Tr | -34,20% |
Thu nhập ròng | 88,78 Tr | 285,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,33 | 10,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,77 Tr | 35,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,82 Tr | -60,67% |
Tổng tài sản | 178,74 Tr | -51,39% |
Tổng nợ | 154,82 Tr | -59,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,78 Tr | 285,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,68 Tr | 41,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 141,14 Tr | 7.954,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,87 Tr | -7.783,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,41 Tr | 92,61% |
Dòng tiền tự do | 18,02 Tr | 143,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
233