Trang chủMCRI • NASDAQ
add
Monarch Casino & Resort Inc
84,94 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
84,94 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:16:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
84,03 $
Mức chênh lệch một ngày
83,02 $ - 85,72 $
Phạm vi một năm
64,50 $ - 89,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T USD
Số lượng trung bình
110,83 N
Tỷ số P/E
18,80
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,87 Tr | 3,69% |
Chi phí hoạt động | 40,70 Tr | -10,07% |
Thu nhập ròng | 27,60 Tr | 14,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,02 | 10,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,48 | 9,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,18 Tr | 17,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,38 Tr | 16,10% |
Tổng tài sản | 671,14 Tr | 1,03% |
Tổng nợ | 157,86 Tr | -2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 513,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,60 Tr | 14,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,32 Tr | -13,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,72 Tr | 58,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,73 Tr | 20,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,87 Tr | 596,79% |
Dòng tiền tự do | 30,59 Tr | -1,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.900