Trang chủMCRI • NASDAQ
add
Monarch Casino & Resort Inc
Giá đóng cửa hôm trước
98,39 $
Mức chênh lệch một ngày
97,99 $ - 99,17 $
Phạm vi một năm
69,99 $ - 113,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T USD
Số lượng trung bình
95,40 N
Tỷ số P/E
22,41
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 142,81 Tr | 3,58% |
Chi phí hoạt động | 41,60 Tr | 3,28% |
Thu nhập ròng | 31,58 Tr | 14,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,11 | 10,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,71 | 15,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,73 Tr | 8,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,64 Tr | 173,33% |
Tổng tài sản | 725,38 Tr | 8,08% |
Tổng nợ | 167,01 Tr | 5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 558,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,58 Tr | 14,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,02 Tr | 38,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,45 Tr | -46,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,52 Tr | 52,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,05 Tr | 513,91% |
Dòng tiền tự do | 43,15 Tr | 39,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.900