Trang chủMCUJF • OTCMKTS
add
Medicure Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 0,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,71 Tr USD
Số lượng trung bình
3,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,16 Tr | 58,33% |
Chi phí hoạt động | 4,08 Tr | 3,21% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -305,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,11 | -229,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -739,00 N | -26,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,12 Tr | -15,89% |
Tổng tài sản | 26,72 Tr | -6,23% |
Tổng nợ | 9,42 Tr | 10,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -305,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -519,00 N | 32,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,00 N | -21,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -621,00 N | 34,91% |
Dòng tiền tự do | -40,00 N | 98,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23