Trang chủMD1 • FRA
add
Medistim ASA
Giá đóng cửa hôm trước
20,90 €
Mức chênh lệch một ngày
21,20 € - 21,60 €
Phạm vi một năm
12,20 € - 24,40 €
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (NOK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 166,85 Tr | 25,68% |
Chi phí hoạt động | 95,44 Tr | 27,79% |
Thu nhập ròng | 34,71 Tr | 48,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,80 | 17,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,44 Tr | 25,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (NOK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,66 Tr | 23,83% |
Tổng tài sản | 575,16 Tr | 17,14% |
Tổng nợ | 156,57 Tr | 82,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 418,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (NOK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,71 Tr | 48,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,09 Tr | 128,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 Tr | 24,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 Tr | 15,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,31 Tr | 202,55% |
Dòng tiền tự do | 58,54 Tr | 104,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
154