Trang chủMD • CVE
add
Midland Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
62,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 85,94 N | 19,41% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | 87,55% |
Thu nhập ròng | -796,26 N | -824,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -926,56 | -673,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -376,32 N | 14,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,56 Tr | 78,97% |
Tổng tài sản | 46,79 Tr | 13,50% |
Tổng nợ | 2,26 Tr | 32,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -796,26 N | -824,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,57 Tr | -27,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,54 Tr | -509,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,96 Tr | 66.694,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 Tr | 46,48% |
Dòng tiền tự do | -2,07 Tr | 21,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web