Trang chủMDCX • NASDAQ
add
Medicus Pharma Ltd
2,09 $
Sau giờ giao dịch:(1,91%)-0,040
2,05 $
Đóng cửa: 10 thg 12, 18:13:49 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,16 $
Mức chênh lệch một ngày
2,05 $ - 2,18 $
Phạm vi một năm
1,68 $ - 8,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,04 Tr USD
Số lượng trung bình
314,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,71 Tr | 187,41% |
Thu nhập ròng | -20,94 Tr | -818,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,09 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,66 Tr | 63,25% |
Tổng tài sản | 9,98 Tr | 74,41% |
Tổng nợ | 10,78 Tr | 383,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -804,89 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -54,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -153,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -231,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,94 Tr | -818,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,76 Tr | -117,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,62 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,37 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | 67,52% |
Dòng tiền tự do | -3,12 Tr | -180,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web