Trang chủMDG • WSE
add
Medicalgorithmics SA
Giá đóng cửa hôm trước
17,70 zł
Mức chênh lệch một ngày
16,95 zł - 17,56 zł
Phạm vi một năm
15,57 zł - 32,10 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
172,48 Tr PLN
Số lượng trung bình
15,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,21 Tr | -45,52% |
Chi phí hoạt động | 1,83 Tr | -57,42% |
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | -1.094,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,79 | -2.093,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,59 Tr | -213,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,27 Tr | -78,97% |
Tổng tài sản | 106,77 Tr | -12,19% |
Tổng nợ | 25,65 Tr | -7,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | -1.094,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,84 Tr | -1.080,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 227,00 N | 108,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -688,00 N | 46,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,30 Tr | -24,65% |
Dòng tiền tự do | -5,50 Tr | -39,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
120