Trang chủMDI • ASX
add
Middle Island Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Mức chênh lệch một ngày
0,044 $ - 0,046 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,87 Tr AUD
Số lượng trung bình
990,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -789,00 | -103,20% |
Chi phí hoạt động | 356,56 N | -8,94% |
Thu nhập ròng | -330,64 N | -187,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,91 N | 9.078,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -352,36 N | 1,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 Tr | -28,52% |
Tổng tài sản | 3,18 Tr | -22,94% |
Tổng nợ | 177,43 N | 17,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -330,64 N | -187,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -309,67 N | 12,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,99 N | 358,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,25 N | 1.046,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,43 N | 71,30% |
Dòng tiền tự do | -218,53 N | -6,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web