Trang chủMDI • WSE
add
MDI Energia SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,25 zł - 1,27 zł
Phạm vi một năm
1,13 zł - 1,82 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
57,41 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,45 Tr | 26,52% |
Chi phí hoạt động | 1,32 Tr | -9,54% |
Thu nhập ròng | 169,00 N | 391,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,27 | 325,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 343,00 N | 111,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,40 Tr | -19,66% |
Tổng tài sản | 90,61 Tr | 5,30% |
Tổng nợ | 77,09 Tr | 10,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,00 N | 391,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,96 Tr | -127,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,00 N | 98,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,92 Tr | -68,37% |
Dòng tiền tự do | -2,68 Tr | -132,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
40