Trang chủMDK.P • CVE
add
MDK Acquisition Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
310,50 N CAD
Số lượng trung bình
167,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,34 N | 65,65% |
Thu nhập ròng | -14,21 N | -64,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,76 N | -29,97% |
Tổng tài sản | 114,47 N | -31,23% |
Tổng nợ | 15,96 N | -4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,51 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,21 N | -64,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,04 N | -6,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,04 N | -6,00% |
Dòng tiền tự do | -9,79 N | 10,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022