Trang chủMDKA • IDX
add
Merdeka Copper Gold Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
2.230,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.220,00 Rp - 2.260,00 Rp
Phạm vi một năm
1.040,00 Rp - 2.820,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
54,33 NT IDR
Số lượng trung bình
103,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 352,43 Tr | -36,24% |
Chi phí hoạt động | 12,81 Tr | -6,96% |
Thu nhập ròng | -12,07 Tr | -542,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,42 | -797,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,30 Tr | -4,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,59 Tr | 4,82% |
Tổng tài sản | 5,28 T | 7,25% |
Tổng nợ | 2,41 T | 14,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 55,75 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,07 Tr | -542,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,90 Tr | 708,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,86 Tr | -73,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,71 Tr | 75,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,34 Tr | 140,77% |
Dòng tiền tự do | 52,41 Tr | 577,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
9.413