Trang chủMDKA • IDX
add
Merdeka Copper Gold Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.240,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.150,00 Rp - 2.290,00 Rp
Phạm vi một năm
1.040,00 Rp - 2.780,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
52,86 NT IDR
Số lượng trung bình
115,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 571,49 Tr | 6,50% |
Chi phí hoạt động | 19,44 Tr | 53,46% |
Thu nhập ròng | 11,26 Tr | 261,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | 239,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,42 Tr | 62,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 472,10 Tr | -15,88% |
Tổng tài sản | 5,24 T | 5,50% |
Tổng nợ | 2,32 T | 5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 56,00 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,26 Tr | 261,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,65 Tr | 99,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,01 Tr | -10,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,48 Tr | -45,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,99 Tr | -85,22% |
Dòng tiền tự do | -100,55 Tr | -68,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
9.492