Trang chủMDKI • IDX
add
Emdeki Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
157,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
154,00 Rp - 157,00 Rp
Phạm vi một năm
140,00 Rp - 196,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
394,70 T IDR
Số lượng trung bình
487,69 N
Tỷ số P/E
13,75
Tỷ lệ cổ tức
5,13%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,63 T | -13,39% |
Chi phí hoạt động | 8,63 T | -25,09% |
Thu nhập ròng | 10,02 T | 13,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,61 | 30,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,98 T | 73,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,46 T | 12,07% |
Tổng tài sản | 1,05 NT | -2,10% |
Tổng nợ | 67,80 T | -32,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 984,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,02 T | 13,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,10 T | 310,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -791,00 Tr | 71,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,42 T | -30,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,89 T | 190,95% |
Dòng tiền tự do | 12,52 T | 158,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1987
Trang web
Nhân viên
209