Trang chủMDLN • IDX
add
Modernland Realty Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
63,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
61,00 Rp - 64,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 84,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
789,58 T IDR
Số lượng trung bình
26,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 185,85 T | -43,21% |
Chi phí hoạt động | 128,14 T | 1,85% |
Thu nhập ròng | -361,99 T | -181,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -194,78 | -242,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,52 T | -221,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,74 T | -44,57% |
Tổng tài sản | 13,35 NT | -1,54% |
Tổng nợ | 9,42 NT | -2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,93 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -361,99 T | -181,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,34 Tr | -99,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,55 T | -14,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,75 T | 116,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,17 T | 112,34% |
Dòng tiền tự do | -23,03 T | -117,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
901