Trang chủMDNE3 • BVMF
add
Moura Dubeux Engenharia SA
Giá đóng cửa hôm trước
26,48 R$
Mức chênh lệch một ngày
26,35 R$ - 26,81 R$
Phạm vi một năm
9,56 R$ - 30,40 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T BRL
Số lượng trung bình
847,21 N
Tỷ số P/E
8,85
Tỷ lệ cổ tức
4,50%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 548,35 Tr | 9,29% |
Chi phí hoạt động | 105,85 Tr | 36,84% |
Thu nhập ròng | 117,83 Tr | 32,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,49 | 20,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,39 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,47 Tr | 36,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 562,40 Tr | 72,21% |
Tổng tài sản | 5,49 T | 37,84% |
Tổng nợ | 3,67 T | 50,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,83 Tr | 32,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,08 Tr | -339,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,24 Tr | -96,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 315,79 Tr | 102,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,47 Tr | 11,18% |
Dòng tiền tự do | -8,42 Tr | -147,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
7.000