Trang chủMDNGF • OTCMKTS
add
Midnight Sun Mining Corp
0,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,15%)-0,0014
0,92 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:37:32 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 0,98 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 1,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
233,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
218,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | 157,38% |
Thu nhập ròng | -3,12 Tr | -139,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,90 Tr | -161,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,40 Tr | 10,16% |
Tổng tài sản | 23,60 Tr | 4,47% |
Tổng nợ | 334,56 N | -34,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,12 Tr | -139,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 Tr | -82,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -457,15 N | 90,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,62 Tr | -82,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -324,82 N | -109,30% |
Dòng tiền tự do | -179,06 N | 23,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web