Trang chủMDP • TSE
add
Medexus Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,62 $
Mức chênh lệch một ngày
2,56 $ - 2,66 $
Phạm vi một năm
1,96 $ - 5,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,96 N
Tỷ số P/E
72,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,74 Tr | -5,94% |
Chi phí hoạt động | 14,49 Tr | 25,50% |
Thu nhập ròng | -315,00 N | -386,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,27 | -402,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -109,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,08 Tr | -28,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,38 Tr | 34,53% |
Tổng tài sản | 149,44 Tr | 2,80% |
Tổng nợ | 97,02 Tr | -13,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -315,00 N | -386,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,34 Tr | -51,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 Tr | 44,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 Tr | 70,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,00 N | 103,31% |
Dòng tiền tự do | 1,52 Tr | -54,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
91