Trang chủMDRR • NASDAQ
add
Medalist Diversified REIT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,03 $
Mức chênh lệch một ngày
12,71 $ - 13,55 $
Phạm vi một năm
9,55 $ - 15,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,02 Tr USD
Số lượng trung bình
2,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,79 Tr | 19,23% |
Chi phí hoạt động | 1,47 Tr | -1,36% |
Thu nhập ròng | -395,95 N | 24,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,21 | 36,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 Tr | 4,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 Tr | -39,87% |
Tổng tài sản | 92,10 Tr | 23,45% |
Tổng nợ | 67,11 Tr | 15,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -395,95 N | 24,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,57 Tr | 1.020,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,26 Tr | -4.909,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,85 Tr | 4.282,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,80 N | 133,23% |
Dòng tiền tự do | -934,10 N | -522,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web