Trang chủMDTR • TLV
add
Mediterranean Towers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.464,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.464,00 ILA - 1.500,00 ILA
Phạm vi một năm
772,00 ILA - 1.523,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T ILS
Số lượng trung bình
79,29 N
Tỷ số P/E
7,56
Tỷ lệ cổ tức
4,43%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 68,23 Tr | 11,04% |
Chi phí hoạt động | 5,62 Tr | -54,15% |
Thu nhập ròng | 91,78 Tr | 236,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 134,51 | 203,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,56 Tr | 37,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 469,09 Tr | 79,76% |
Tổng tài sản | 6,60 T | 13,26% |
Tổng nợ | 4,80 T | 12,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,78 Tr | 236,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,16 Tr | 38,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,32 Tr | 47,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 180,64 Tr | 327,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 195,49 Tr | 324,35% |
Dòng tiền tự do | -55,90 Tr | -0,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
385