Trang chủMDTR • TLV
add
Mediterranean Towers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.090,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.075,00 ILA - 1.130,00 ILA
Phạm vi một năm
710,00 ILA - 1.236,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T ILS
Số lượng trung bình
103,22 N
Tỷ số P/E
6,96
Tỷ lệ cổ tức
6,11%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,40 Tr | 8,21% |
Chi phí hoạt động | 17,57 Tr | 37,96% |
Thu nhập ròng | 24,41 Tr | -55,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,77 | -58,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,91 Tr | -26,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,60 Tr | -21,40% |
Tổng tài sản | 6,22 T | 7,16% |
Tổng nợ | 4,52 T | 5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,41 Tr | -55,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,63 Tr | 408,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,56 Tr | -274,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,56 Tr | -648,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,49 Tr | -122,94% |
Dòng tiền tự do | 213,83 Tr | 105,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
385