Trang chủMDV • NYSE
add
Modiv Industrial Inc Class C
Giá đóng cửa hôm trước
16,31 $
Mức chênh lệch một ngày
16,20 $ - 16,82 $
Phạm vi một năm
13,62 $ - 18,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
165,84 Tr USD
Số lượng trung bình
44,17 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,65 Tr | -6,48% |
Chi phí hoạt động | 5,49 Tr | -20,78% |
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | 220,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,34 | 228,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,20 Tr | 5,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,53 Tr | 89,05% |
Tổng tài sản | 507,83 Tr | -4,34% |
Tổng nợ | 293,78 Tr | -3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | 220,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,41 Tr | 0,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 Tr | 42,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 785,73 N | 114,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,71 Tr | 287,33% |
Dòng tiền tự do | -20,94 Tr | -388,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12