Trang chủMDX • ASX
add
Mindax Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,053 $
Mức chênh lệch một ngày
0,053 $ - 0,054 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,097 $
Giá trị vốn hóa thị trường
138,24 Tr AUD
Số lượng trung bình
244,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -6,18 N | 18,08% |
Chi phí hoạt động | 761,00 N | 28,76% |
Thu nhập ròng | -920,48 N | -80,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,90 N | 120,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -754,70 N | -29,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 Tr | 153,61% |
Tổng tài sản | 27,64 Tr | 3,40% |
Tổng nợ | 2,39 Tr | 12,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -920,48 N | -80,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -599,10 N | -51,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,88 Tr | -992,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,84 Tr | 9.713,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 355,71 N | 157,43% |
Dòng tiền tự do | -436,76 N | 10,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web