Trang chủMDX • CVE
add
Medx Health Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
100,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 135,27 N | 49,29% |
Chi phí hoạt động | 915,95 N | 75,76% |
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -84,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -948,90 | -23,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -865,79 N | -82,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,51 N | -83,48% |
Tổng tài sản | 1,26 Tr | 43,36% |
Tổng nợ | 11,28 Tr | 14,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 327,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -195,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 143,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -84,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -687,65 N | 1,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 586,62 N | -15,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,02 N | -1.333,15% |
Dòng tiền tự do | -479,87 N | 2,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web